Source | Target | conclude | kết luận, thu xếp, ký kết |
conclusion | sự kết luận; sự thu xếp; sự ký kết |
condensation | sự đặc lại; sự ngưng tụ; sự kết tủa (hóa) |
condense | làm đặc lại; làm ngưng tụ; kết tủa (hóa) |
crystallization | sự kết tinh thành thủy tinh, pha lê, kiếng |
deficient | thiếu hụt, kém cỏi, bất tài |
dichotomous key | tính cách ly, phân đôi |
draw | vẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền) |
genetic engineering | kết giống, nhân giống (di truyền học) |
inherit | thừa hưởng, thừa kế (tài sản) |
inherited adaptation | sự thích nghi kế thừa |
inherited trait | điểm kế thừa |
levee | bờ đê, bờ kè |
line graph | biểu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạch |
link | kết nối; mắt xích; mối liên lạc |
list | danh sách; liệt kê |
nebula | tinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây |
net force | kéo lưới |
plate | cái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ |
plate tectonics | lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất |
precipitation | sự kết tủa |
pulley | cái ròng rọc; kéo bằng cái ròng rọc; móc ròng rọc vào |
reptile | loài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ) |
result | kết quả; đáp số (toán); do, bởi; đưa đến kết quả là |
rock | đá; tạo thành đá; điệu nhạc “rock”; cục đá; tiền; kẹo cứng; guồng quay chỉ; đá cục (để uống); khánh kiệt; tình trạng thảm hại |
summarize | tóm lại; tóm tắt; tổng kết |
thermometer | máy đo nhiệt hay nhiệt kế |