English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
concludekết luận, thu xếp, ký kết
conclusionsự kết luận; sự thu xếp; sự ký kết
condensationsự đặc lại; sự ngưng tụ; sự kết tủa (hóa)
condenselàm đặc lại; làm ngưng tụ; kết tủa (hóa)
crystallizationsự kết tinh thành thủy tinh, pha lê, kiếng
deficientthiếu hụt, kém cỏi, bất tài
dichotomous keytính cách ly, phân đôi
drawvẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền)
genetic engineeringkết giống, nhân giống (di truyền học)
inheritthừa hưởng, thừa kế (tài sản)
inherited adaptationsự thích nghi kế thừa
inherited traitđiểm kế thừa
leveebờ đê, bờ
line graphbiểu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạch
linkkết nối; mắt xích; mối liên lạc
listdanh sách; liệt kê
nebulatinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây
net forcekéo lưới
platecái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ
plate tectonicslý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
precipitationsự kết tủa
pulleycái ròng rọc; kéo bằng cái ròng rọc; móc ròng rọc vào
reptileloài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ)
resultkết quả; đáp số (toán); do, bởi; đưa đến kết quả là
rockđá; tạo thành đá; điệu nhạc “rock”; cục đá; tiền; kẹo cứng; guồng quay chỉ; đá cục (để uống); khánh kiệt; tình trạng thảm hại
summarizetóm lại; tóm tắt; tổng kết
thermometermáy đo nhiệt hay nhiệt kế

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership