English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
constanthằng số (toán, lý); liên tục
linkkết nối; mắt xích; mối liên lạc
refertham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào
relevantliên quan tới; liên đới; thích đáng; thích hợp; xác đáng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership