English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Animaliabản chất sinh vật; một thuyết (cho rằng con người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn)
constanthằng số (toán, ); liên tục
deltavật hình tam giác như chữ delta (Δ); công thức delta (trong toán, , hóa)
dichotomous keytính cách ly, phân đôi
glaciergiải băng ngân hay sông đóng băng (địa )
gravitationaltính ly tâm
gravitysự ly tâm
hibernationsự nghỉ mùa đông; sự nằm lỳ ra
hygrometermáy đo độ ẩm (vật )
insulatorchất hay đồ cách điện; chất cách ly
ionly tử (tính phân tử trong vật )
jointkhớp (xương); mấu, đốt; khe nứt (địa ); nơi hút thuốc phiện
managexoay xở; điều khiển; khiển dụng; quản ; trông coi; xử dụng; đạt mục đích
physicalthuộc về vật chất; vật ; thuộc cơ thể
physical changethay đổi về mặt vật , cơ thể, vật chất
physical propertytài sản vật , vật chất
physical weatheringtạo thời tiết, gió mưa bằng phương pháp vật
plate tectonics thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
protonhạt prô-ton (vật )
reason do; viện
refractkhúc xạ, làm khúc xạ (vật )
refractionsự khúc xạ; độ khúc xạ (vật )
sedimenttrầm tích (địa )
sedimentary rockđá trầm tích (địa )
sedimentationsự trầm tích (địa )
theory thuyết
tropospheretầng đối lưu (địa )
velocitytốc độ; lực hấp dẫn vạn vật (vật )

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership