English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
adaptlàm thích nghi; lắp ráp vào
adaptationsự thích nghi; sự lắp ráp
assembletập hợp, thu thập, lắp ráp
chloroplastlạp lục tố
cubicphân khối, hình khối, hình lập phương, đường bậc ba
establishthiết lập; thành lập
formhình thành, lập thành; mẫu đơn
independent variablebiến số độc lập
neutraltrung tính (hóa); trung lập; vô tính (thực và động vật); ở vị trí số không
organizetổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership