English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
crystalthủy tinh; pha lê; đồ làm bằng thủy tinh, kiếng
ratetỷ lệ; tốc độ; giá; thuế địa ốc; hạng loại; sự đánh giá
regulationquy luật; uớc lệ; quy tắc; sự điều chỉnh; sự sắp đặt
speedtốc độ; sự mau lẹ; sự thành công; sự thịnh vượng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership