English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
air masskhối lượng không khí
conservation of masssự bảo tồn vật chất
masskhối; đống; đa số; khối lượng; lễ nhà thờ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership