English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
germinationsự mọc; sự nảy mầm; sự nảy sinh
machinemáy móc
pulleycái ròng rọc; kéo bằng cái ròng rọc; móc ròng rọc vào
rootcăn số (toán học); rể; cội rể; bén rể; ăn sâu vào; trừ tận gốc; ủi đất; lục lọi, bới móc; cây có củ, gốc; căn nguyên; gốc từ (ngôn ngữ)
shield volcanocái mộc, tấm chắn núi lửa
simple machinemáy móc đơn giản
sproutmọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership