English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
derivednhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ
energy resourcescác tài nguyên, nguồn năng lượng
groundwaternước nguồn
nonrenewable energy resourcenguồn năng lượng không tái tạo được
sourcenguồn sống; nguồn suối; cội nguồn; nguồn gốc
springmùa xuân; con suối; sự co dãn; lò xo; chỗ nhún; nguồn; căn nguyên; động cơ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership