English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
galaxydải ngân
glaciergiải băng ngân hay sông đóng băng (địa lý)
light-yearnăm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây)
Milky WayDãy Ngân
transverse wavesóng ngang;
vibraterung; lúc lắc; ngân vang (âm thanh)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership