English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
binary fissionsự tái tạo tính vô sinh trong cơ thể do một tế bào tách đôi bằng nhau
equalbằng nhau, tương đương
interacttác động qua lại; ảnh hưởng lẫn nhau
ionic bondhấp lực sắt giữa 2 cực khác nhau
rotatequay, xoay quanh, luân phiên nhau
rotationsự quay, sự xoay quanh, sự luân phiên nhau

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership