English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bouncenảy lên, tính khoe khoang, nhún lên nhún xuống
germinationsự mọc; sự nảy mầm; sự nảy sinh
reproducetái sản xuất; làm sinh sôi nảy nở; sao chép
reproductionsự tái sản xuất; sự làm sinh sôi nảy nở; sự sao chép
sproutmọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership