English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
dispersephân tán, rải rác; xua tan; giải tán; tan tác
dumpđổ rác; bán hạ giá; đánh ngã
garbagerác rến
pollinatecho thụ phấn; rắc phấn hoa
sewagenước cống; rác cống; chất thải
sugarđường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm cho ngọt ngào

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership