English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
availablesẵn có
compareso sánh
composesáng tác
compost pilelò phản ứng hỗn hợp; cọc cừ hỗn hợp, nhà sàn
contentsự bằng lòng; chủđề; toại nguyện; sẵn sàng; vui lòng; thỏa mãn
createsáng tạo, tạo ra, gây ra
emitphát ra (ánh sáng, nhiệt); tỏa ra (mùi vị); phát hành (giấy bạc)
hostchủ nhà; chủ tiệc; chủ khách sạn
illuminatechiếu, rọi sáng; giải tỏa (một vấn đề)
illustrateminh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh
inheritthừa hưởng, thừa kế (tài sản)
lightánh sáng
light-yearnăm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây)
lusteránh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn
physical propertytài sản vật lý, vật chất
producernhà sản xuất; nhà xuất bản
productsản phẩm; tích số (toán); văn phẩm
prokaryoticsự phân hạt nhân (lý); sinh sản phân đôi
propertybất động sản; quyền sở hữu; đồ vật dùng trong việc dàn cảnh sân khấu (rạp ciné)
radiationsự bức xạ; sự phóng xạ; sự tỏa ra; ánh sáng phát ra
raytia (toán học); tỏa rọi (ánh sáng);
reproducetái sản xuất; làm sinh sôi nảy nở; sao chép
reproductionsự tái sản xuất; sự làm sinh sôi nảy nở; sự sao chép
selective breedingsinh sản, sinh đẻ, chăn nuôi chọn loc, tuyển lựa
stagescác giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn
static electricityđiện tĩnh (trong tình trạng từ trạng thái tĩnh sang động do sự ma sát)
substancevật chất; chất; bản chất; nội dung; tính chất; của cải; tài sản
visible lightánh sáng có thể thấy được

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership