English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
frictionma sát; sự xoa bóp; sự va chạm
iron (Fe)chất sắt; sắt; bàn ủi; cái còng; lòng dạ sắt đá; súng lục
observationsự quan sát; sự tiến hành; sự tuân theo; sự nhận xét
observequan sát; tiến hành; tuân theo; nhận xét
platecái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ
reptileloài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ)
surveykhảo cứu; quan sát; nghiên cứu; vẽ bản đồ; sự đo đạc địa hình; bản đồ địa hình

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership