English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
chromosomenhiễm sắc thể
colormàu sắc
DNAviết tắt của chữ DEOXYRIBONUCLEIC ACID chất acid của nhiễm sắc thể mang tính di truyền học thường được dùng để xác định tính di truyền của một người để xác định nhân dạng người đó
listdanh sách; liệt kê
loudnesssự ồn ào; tính lòe loẹt, sặc sỡ
resourcetài nguyên; phương sách; thủ đoạn; tiềm lực (kinh tế hay quân sự)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership