English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Animaliabản chất sinh vật; một lý thuyết (cho rằng con người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn)
big bangthuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ 12 – 20 tỷ năm
crystalthủy tinh; pha lê; đồ làm bằng thủy tinh, kiếng
crystallizationsự kết tinh thành thủy tinh, pha lê, kiếng
developphát triển, trình bày, thuyết minh, khai thác
hydroelectric powerthủy điện
hypothesisgỉa thiết, gỉa thuyết
originaltính nguyên thủy, nguyên gốc
plate tectonicslý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
primarychính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ yếu
shellvỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá
theorylý thuyết
tidethủy triều
transferchuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership