Source | Target | bare | không cách điện; trần truồng; trống rỗng, |
blizzard | trận bão tuyết |
camouflage | sự che giấu; sự ngụy trang |
competition | sự cạnh tranh; sự tranh đua |
disappearing trait | đường biến thiên |
fault | lỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất) |
front | mặt trận (quân sự); đối diện; chống cự |
fruit | trái cây |
heart | trái tim; tấm lòng |
illustrate | minh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh |
inherited trait | điểm kế thừa |
lines of force | lực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N) |
luster | ánh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn |
moon | mặt trăng; đi lang thang vơ vẩn |
nimbus | mây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời) |
percent, percentage | phần trăm, tỷ lệ phần trăm |
plate tectonics | lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất |
rectum | hậu môn; trực tràng |
respond | đáp lại, trả lời; phản ứng; hưởng ứng |
response | sự đáp lại, sự trả lời; sự phản ứng; sự hưởng ứng |
responsible | có trách nhiệm |
reverse | bề trái; điều trái ngược; sự chạy lùi; sự thất bại; đảo nghịch; ngược lại; trái lại; hủy bỏ (pháp luật) |
rock | đá; tạo thành đá; điệu nhạc “rock”; cục đá; tiền; kẹo cứng; guồng quay chỉ; đá cục (để uống); khánh kiệt; tình trạng thảm hại |
runoff | trận đấu lại (sau một trận hòa) |
scientific investigation | sự điều tra về mặt khoa học |
scrape | làm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp |
sediment | trầm tích (địa lý) |
sedimentary rock | đá trầm tích (địa lý) |
sedimentation | sự trầm tích (địa lý) |
shell | vỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá |
state | tình trạng; trạng thái; địa vị; tiểu bang, quốc gia; nghi thức long trọng; sự lo lắng |
static charge | tình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di chuyển do lực ma sát khi di chuyển |
static electricity | điện tĩnh (trong tình trạng từ trạng thái tĩnh sang động do sự ma sát) |
surface | bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước |
swamp | đầm lầy; bị sa lầy; bị tràn ngập; bị che khuất. |
terrestrial planets | các hành tinh trên trái đất |
test | thuốc thử hay phân tích (hóa học); cuộc thi trắc nghiệm, sát hạch, thử nghiệm; thi cử; sự thử thách |
tilt | nghiêng đi; tròng trành; đấu thương; cưỡi ngựa; tranh cãi |
topsoil | tầng đất ở bề mặt (thường được dùng để trải ở trên mặt trước khi trải cỏ hay trồng cây) |
trachea | khí quản |
trait | nét, điểm |
transfer | chuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên) |
transform | thay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính |
transport | vận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại |
transport system | hệ thống chuyên chở, vận chuyển |
transverse wave | sóng ngang; |
variety | trạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ |