English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
barekhông cách điện; trần truồng; trống rỗng,
blizzardtrận bão tuyết
camouflagesự che giấu; sự ngụy trang
competitionsự cạnh tranh; sự tranh đua
disappearing traitđường biến thiên
faultlỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất)
frontmặt trận (quân sự); đối diện; chống cự
fruittrái cây
hearttrái tim; tấm lòng
illustrateminh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh
inherited traitđiểm kế thừa
lines of forcelực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N)
lusteránh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn
moonmặt trăng; đi lang thang vơ vẩn
nimbusmây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời)
percent, percentagephần trăm, tỷ lệ phần trăm
plate tectonicslý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
rectumhậu môn; trực tràng
respondđáp lại, trả lời; phản ứng; hưởng ứng
responsesự đáp lại, sự trả lời; sự phản ứng; sự hưởng ứng
responsiblecó trách nhiệm
reversebề trái; điều trái ngược; sự chạy lùi; sự thất bại; đảo nghịch; ngược lại; trái lại; hủy bỏ (pháp luật)
rockđá; tạo thành đá; điệu nhạc “rock”; cục đá; tiền; kẹo cứng; guồng quay chỉ; đá cục (để uống); khánh kiệt; tình trạng thảm hại
runofftrận đấu lại (sau một trận hòa)
scientific investigationsự điều tra về mặt khoa học
scrapelàm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp
sedimenttrầm tích (địa lý)
sedimentary rockđá trầm tích (địa lý)
sedimentationsự trầm tích (địa lý)
shellvỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá
statetình trạng; trạng thái; địa vị; tiểu bang, quốc gia; nghi thức long trọng; sự lo lắng
static chargetình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di chuyển do lực ma sát khi di chuyển
static electricityđiện tĩnh (trong tình trạng từ trạng thái tĩnh sang động do sự ma sát)
surfacebề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước
swampđầm lầy; bị sa lầy; bị tràn ngập; bị che khuất.
terrestrial planetscác hành tinh trên trái đất
testthuốc thử hay phân tích (hóa học); cuộc thi trắc nghiệm, sát hạch, thử nghiệm; thi cử; sự thử thách
tiltnghiêng đi; tròng trành; đấu thương; cưỡi ngựa; tranh cãi
topsoiltầng đất ở bề mặt (thường được dùng để trải ở trên mặt trước khi trải cỏ hay trồng cây)
tracheakhí quản
traitnét, điểm
transferchuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên)
transformthay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính
transportvận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại
transport systemhệ thống chuyên chở, vận chuyển
transverse wavesóng ngang;
varietytrạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership