English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
disappearing traitđường biến thiên
faultlỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất)
fruittrái cây
hearttrái tim; tấm lòng
inherited traitđiểm kế thừa
lines of forcelực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N)
plate tectonicslý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất
reversebề trái; điều trái ngược; sự chạy lùi; sự thất bại; đảo nghịch; ngược lại; trái lại; hủy bỏ (pháp luật)
shellvỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá
terrestrial planetscác hành tinh trên trái đất
topsoiltầng đất ở bề mặt (thường được dùng để trải ở trên mặt trước khi trải cỏ hay trồng cây)
traitnét, điểm

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership