Source | Target | chemical equation | phương trình hóa học |
conserve | bảo tồn, duy trì |
cure | chữa bệnh, điều trị, xông khói, phơi |
cycle | chu kỳ, chu trình, vòng (hóa) |
desert | đào ngũ, bỏ trống, sa mạc, giá trị, xứng đáng |
design | vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày |
develop | phát triển, trình bày, thuyết minh, khai thác |
development | sự phát triển |
diagram | biểu đồ; trình bày bằng biểu đồ |
equation | phương trình |
habit | thói quen, dáng người, cách phát triển (sinh học) |
healthy habit | thói quen hay cách phát triển lành mạnh |
location | địa điểm, vị trí |
maintain | duy trì, bảo vệ |
neutral | trung tính (hóa); trung lập; vô tính (thực và động vật); ở vị trí số không |
Newton | Định luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học Anh thế kỷ thứ 18) |
position | vị trí |
preserve | duy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ |
procedure | tiến trình; thủ tục tố tụng |
process | quá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng; chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành đoàn |
restore | hoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; khôi phục lại; tạo lại; duy trì |
rust | han rỉ, làm han rỉ (kim loại); cùn trí nhớ |
sense | giác quan; tri giác; ý thức; khả năng phán đoán; sự khôn ngoan |
sense organ | cơ quan giác quan; cơ quan tri giác; cơ quan có khả năng phán đoán |
stages | các giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn |
structural adaptation | sự thích ứng với cấu trúc hay kiến trúc, hay công trình công cộng |
structure | kiến trúc, cấu trúc, công trình công cộng |
surface | bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước |
tide | thủy triều |
trial | việc xét xử; thử; điều thử thách; con đường mòn |