English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
dominant genegene di truyền bật trội, nổi bật nhất
nimbusmây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời)
solar energynăng lượng mặt trời

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership