Source | Target | anemometer | máy đo tốc độ gió (khí tượng) |
atom | nguyên tử |
atomic number | số nguyên tử |
automatic | tự động |
behavior | hành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ thuật) |
big bang | thuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ 12 – 20 tỷ năm |
blizzard | trận bão tuyết |
circulatory system | hệ thống tuần hoàn |
cloning | kỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế bào tương tự về mặt di truyền học |
condensation | sự đặc lại; sự ngưng tụ; sự kết tủa (hóa) |
condense | làm đặc lại; làm ngưng tụ; kết tủa (hóa) |
constant | hằng số (toán, lý); liên tục |
contrast | tính tương phản |
covalent bond | hấp lực hóa học được hình thành giữa hai phân tử để phân đôi điện tử |
crust | vỏ bánh, vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây); mai (rùa); lớp (băng tuyết); cặn (rượu); mày (ghẻ) |
derived | nhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy nguồn gốc từ; chuyển hóatừ, hay là bắt nguồn từ |
eclipse | hiện tượng nguyệt thực và nhật thực; che khuất |
electromagnet | từ điện |
electromagnetic wave | sóng điện từ |
electromagnetic spectrum | quang phổ điện từ |
electron | điện tử |
elements | phần tử; các thành phần |
endangered species | những loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng |
equal | bằng nhau, tương đương |
equilibrium | sự thăng bằng; sự cân bằng; tính vô tư |
eukaryotic | tính phân tử |
extinct | tuyệt giống, tuyệt nòi |
food chain | dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ) |
fulcrum | điểm tựa (đòn bẫy); trục bản lề (kỹ thuật) |
gland | tuyến hạch |
greatest | vĩ đại nhất; tuyệt vời nhất |
identical | tương đồng |
information | tin tức; thông tin |
ion | ly tử (tính phân tử trong vật lý) |
isoline | tính tương đồng theo quy tắc đồ bản |
latitude | vĩ độ; vĩ tuyến |
learned | có am tường; được học hỏi; có hiểu biết |
learned adaptation | sự thích nghi có am tường |
lines of force | lực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N) |
lunar eclipse | hiện tượng nguyệt thực |
magnetic field | từ trường |
magnetic force | lực từ trường |
magnetism | từ học; tính từ trường |
molecule | phân tử |
Monera | kỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn tượng |
niche | hốc tường; chỗ thích hợp |
objective lens | kiếng hội tụ |
observation | sự quan sát; sự tiến hành; sự tuân theo; sự nhận xét |
observe | quan sát; tiến hành; tuân theo; nhận xét |
ooze | rò rỉ; rỉ ra; đưa ra, phát ra (tin tức) |
organelle | cơ quan; phân tử |
particle | phân tử; một ít; một chút; |
periodic table | bản nguyên tố tuần hoàn |
phenomena | hiện tượng, sự việc phi thường; người phi thường |
plasma | huyết tương (sinh học) |
precipitation | sự kết tủa |
procedure | tiến trình; thủ tục tố tụng |
process | quá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng; chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành đoàn |
relative humidity | sự ẩm ướt tương đối; độ ẩm ướt tương đối |
represent | tiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho |