Source | Target | blood vessel | mạch máu |
chemical weathering | Đá bị biến dạng về phương diện hóa chất |
cloning | kỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế bào tương tự về mặt di truyền học |
compress | làm cô đọng; miếng băng gạc (để băng vết thương), ép nén, đè nén |
defend | bảo vệ, binh vực, phòng thủ, biện hộ |
design | vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày |
draw | vẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền) |
ecological succession | sự thành công về mặt sinh thái |
genetic variation | sự biến thể về mặt di truyền |
lines of force | lực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N) |
maintain | duy trì, bảo vệ |
materials scientist | khoa học gia về vật thể |
mechanical weathering | Đá bị biến dạng về phương diện thể chất |
physical | thuộc về vật chất; vật lý; thuộc cơ thể |
physical change | thay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất |
preserve | duy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ |
protect | bảo vệ |
scientific inquiry | sự khảo nghiệm, khảo sát về mặt khoa học; sự thẩm vấn gắt gao về mặt khoa học |
scientific investigation | sự điều tra về mặt khoa học |
stigma | vết nhơ; điều sỉ nhục; đầu nhụy (thực vật) |
survey | khảo cứu; quan sát; nghiên cứu; vẽ bản đồ; sự đo đạc địa hình; bản đồ địa hình |
variety | trạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ |
vegetable | rau; thực vật |
vehicle | xe cộ; phương tiện truyền bá; tá dược lỏng |
vein | tĩnh mạch; gân lá cây; vân đá hay gỗ; mạch (mỏ) |
velocity | tốc độ; lực hấp dẫn vạn vật (vật lý) |
vertebrate | động vật có xương sống |