English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
blood vesselmạch máu
chemical weatheringĐá bị biến dạng về phương diện hóa chất
cloningkỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế bào tương tự về mặt di truyền học
compresslàm cô đọng; miếng băng gạc (để băng vết thương), ép nén, đè nén
defendbảo vệ, binh vực, phòng thủ, biện hộ
designvẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày
drawvẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền)
ecological successionsự thành công về mặt sinh thái
genetic variationsự biến thể về mặt di truyền
lines of forcelực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn luôn quay về hướng bắc N)
maintainduy trì, bảo vệ
materials scientistkhoa học gia về vật thể
mechanical weatheringĐá bị biến dạng về phương diện thể chất
physicalthuộc về vật chất; vật lý; thuộc cơ thể
physical changethay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất
preserveduy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ
protectbảo vệ
scientific inquirysự khảo nghiệm, khảo sát về mặt khoa học; sự thẩm vấn gắt gao về mặt khoa học
scientific investigationsự điều tra về mặt khoa học
stigmavết nhơ; điều sỉ nhục; đầu nhụy (thực vật)
surveykhảo cứu; quan sát; nghiên cứu; vẽ bản đồ; sự đo đạc địa hình; bản đồ địa hình
varietytrạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ
vegetablerau; thực vật
vehiclexe cộ; phương tiện truyền bá; tá dược lỏng
veintĩnh mạch; gân lá cây; vân đá hay gỗ; mạch (mỏ)
velocitytốc độ; lực hấp dẫn vạn vật (vật lý)
vertebrateđộng vật có xương sống

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership