English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
preymồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày vò; làm hao mòn
shiverrun rẩy; rùng mình; đập vỡ; đánh vỡ; mảnh vỡ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership