English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
conducthướng dẫn; cư xử; chỉ đạo
conductionsự hướng dẫn; cách cư xử; sự chỉ đạo
trialviệc xét xử; thử; điều thử thách; con đường mòn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership