English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
amountsố lượng; lên đến; có nghĩa là; chẳng khác gì là
carbon (C)giấy than; kim cương đen để khoan đá
lusteránh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn
refertham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào
resultkết quả; đáp số (toán); do, bởi; đưa đến kết quả là
static chargetình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di chuyển do lực ma sát khi di chuyển

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership