English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
relative humiditysự ẩm ướt tương đối; độ ẩm ướt tương đối
relevantcó liên quan tới; liên đới; thích đáng; thích hợp; xác đáng
remain the samekhông thay đổi; vẫn vậy
timethời gian; mùa; dịp hay cơ hội; thời kỳ; đời; kỳ hạn
transformthay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính
variablebiến số (toán học)có thể thay đổi; hay thay đổi; gió thay đổi (hải dương học)
variationsự biến số (toán học)việc có thể thay đổi; việc hay thay đổi; việc gió thay đổi (hải dương học)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership