English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
binary fissionsự tái tạo tính vô sinh trong cơ thể do một tế bào tách đôi bằng nhau
changethay đổi
changeof directionchuyển hướng; đổi hướng
change of speedđổi tốc độ
chemical changethay đổi hóa học
columncột trụ; hàng dọc; đội hình hàng dọc; cột, mục (báo)
convectionsự giao lưu; sự đối lưu
covalent bondhấp lực hóa học được hình thành giữa hai phân tử để phân đôi điện tử
dichotomous keytính cách ly, phân đôi
environmental changesnhững thay đổi môi trường
frontmặt trận (quân sự); đối diện; chống cự
indicatechỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi
life cyclechu kỳ đời sống
life spanchiều dài đời sống
mutationsự thay đổi, sự điều động
physical changethay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất
prokaryoticsự phân hạt nhân (lý); sinh sản phân đôi
relative humiditysự ẩm ướt tương đối; độ ẩm ướt tương đối
relevantcó liên quan tới; liên đới; thích đáng; thích hợp; xác đáng
remain the samekhông thay đổi; vẫn vậy
renewablecó thể làm mới lại; có thể hồi phục lại; có thể đổi mới
requiredđược yêu cầu; đòi hỏi; cần phải có
timethời gian; mùa; dịp hay cơ hội; thời kỳ; đời; kỳ hạn
transformthay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính
tropicalnhiệt đới
tropospheretầng đối lưu (địa lý)
unbalanced forcescác lực không cân đối
uniqueriêng biệt, cá biệt; độc nhất; vô song; lạ đời
variablebiến số (toán học)có thể thay đổi; hay thay đổi; gió thay đổi (hải dương học)
variationsự biến số (toán học)việc có thể thay đổi; việc hay thay đổi; việc gió thay đổi (hải dương học)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership