Source | Target | affect | tác động, ảnh hưởng |
analyze | phân tích |
anatomy | khoa phẩu thuật; bộ xương |
ancestor | tổ tiên |
ancient | cổ xưa; cũ kỹ |
anemometer | máy đo tốc độ gió (khí tượng) |
angle | góc độ |
Animalia | bản chất sinh vật; một lý thuyết (cho rằng con người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn) |
antibiotic | thuốc trụ sinh |
antibody | kháng thể |
blink | chớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn |
carnivore | loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ |
design | vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày |
effect | ảnh hưởng, tác động |
erosion | sự ăn mòn; sự xói mòn |
food chain | dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ) |
herbivore | động vật ăn cỏ |
illustrate | minh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh |
interact | tác động qua lại; ảnh hưởng lẫn nhau |
lift | nâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm; cưỡi sóng tàu; cuốn đi |
light | ánh sáng |
light-year | năm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây) |
luster | ánh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn |
magnifier | kính lúp; máy phóng ảnh |
Monera | kỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn tượng |
Newton | Định luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học Anh thế kỷ thứ 18) |
omnivore | động vật ăn tạp |
parasite | ký sinh trùng; vật ăn bám |
potential energy | năng lượng tiềm ẩn |
predator | thú ăn mồi sống |
radiation | sự bức xạ; sự phóng xạ; sự tỏa ra; ánh sáng phát ra |
reflect | phản ảnh; phản chiếu |
reflection | sự phản ảnh; sự phản chiếu |
reflex | phản ảnh; phản chiếu |
root | căn số (toán học); rể; cội rể; bén rể; ăn sâu vào; trừ tận gốc; ủi đất; lục lọi, bới móc; cây có củ, gốc; căn nguyên; gốc từ (ngôn ngữ) |
scrape | làm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp |
sponge | bọt biển; người uốngrượu như hũ chìm; người ăn bám. |
table salt | muối ăn |
trough | máng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa |
visible light | ánh sáng có thể thấy được |
wheel and axle | bánh xe và trục bánh xe |