English to Vietnamese glossary of bioelectric terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
affecttác động, ảnh hưởng
analyzephân tích
anatomykhoa phẩu thuật; bộ xương
ancestortổ tiên
ancientcổ xưa; cũ kỹ
anemometermáy đo tốc độ gió (khí tượng)
anglegóc độ
Animaliabản chất sinh vật; một lý thuyết (cho rằng con người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn)
antibioticthuốc trụ sinh
antibodykháng thể
blinkchớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn
carnivoreloài ăn thịt; cây ăn sâu bọ
designvẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày
effectảnh hưởng, tác động
erosionsự ăn mòn; sự xói mòn
food chaindây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ)
herbivoređộng vật ăn cỏ
illustrateminh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh
interacttác động qua lại; ảnh hưởng lẫn nhau
liftnâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm; cưỡi sóng tàu; cuốn đi
lightánh sáng
light-yearnăm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây)
lusteránh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn
magnifierkính lúp; máy phóng ảnh
Monerakỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn tượng
NewtonĐịnh luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học Anh thế kỷ thứ 18)
omnivoređộng vật ăn tạp
parasiteký sinh trùng; vật ăn bám
potential energynăng lượng tiềm ẩn
predatorthú ăn mồi sống
radiationsự bức xạ; sự phóng xạ; sự tỏa ra; ánh sáng phát ra
reflectphản ảnh; phản chiếu
reflectionsự phản ảnh; sự phản chiếu
reflexphản ảnh; phản chiếu
rootcăn số (toán học); rể; cội rể; bén rể; ăn sâu vào; trừ tận gốc; ủi đất; lục lọi, bới móc; cây có củ, gốc; căn nguyên; gốc từ (ngôn ngữ)
scrapelàm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp
spongebọt biển; người uốngrượu như hũ chìm; người ăn bám.
table saltmuối ăn
troughmáng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa
visible lightánh sáng có thể thấy được
wheel and axlebánh xe và trục bánh xe

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership