English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
barthanh, chấn song
battenthanh gỗ giữ; thanh gỗlót (trong cánh buồm, thời nay thường làm bằng chất nhựa)
batten pockettúi đựng các thanh đỡ trong cánh buồm
combination buoyphao đường tổng hợp(gồm có âm thanh và chớp đèn)
deck scuttlelỗ, lỗ thông (ở thành tàu&có nắp đậy)
depth finder (sounder)đụng cụ đo chiều sâu (máy phát âm thanh)
destroyer turntrở thành tàu khu trục;cua quẹo hủy hại
dousehạ (buồm); đóng (cửa sổ ở thành tàu)
fenferđệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)
fidgiùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau); thanh (gỗ, sắt ) chống cột buồm
flemish (down)vòng dây thành hình xoắn ốc trên mặt phẳng
fully batten (sail)(cánh buồm) có thanh lót xuyên hết chiều ngang
gaff rigloại thuyền buồm có cánh buồm căng thành ra 4 góc
Marine Assistance Broadcast (MARB)Phát Thanh Trợ Giúp Hàng Hải
probability of successxác suất thành công (SAR)
rubrail (strake)thành cọ xát (đường ván từ mũi đến cuối tàu)
sound buoysphao âm thanh
sound signaltín hiệu âm thanh
spreaderthanh giằng
stanchiontrụ chống sàn tàu; thanh đứng
strutthanh chống; trụ đỡ
thumbs updấu ra hiệu đồng ý (tán thành)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership