Source | Target | aids to navigation (ATON) | những bản hiệu trên đường biển trợ giúp cho việc lưu thông; hải hiệu; thông hiệu hàng hải |
backing plate | miếng bản hỗ trợ chi phối trọng tải |
ballast | bì; đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng) |
batten | thanh gỗ giữ; thanh gỗlót (trong cánh buồm, thời nay thường làm bằng chất nhựa) |
bilge | đáy tàu; nước bẩn ở đáy tàu |
bimini top | mái che bằng vải bạt lên khu vực sinh hoạt/lái tàu |
binnacle | hộp la bàn |
cardinal marks | bản dấu chỉ ngõ đi an toàn nhất |
catamaran | bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại) |
celestial navigation | đi biển bằng cách coi vào vị trí các ngôi sao; đi bằng đường sao |
chart | bản đồ đi biển; hải đồ |
compass | la bàn |
cuttle (to) | làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào |
daybeacon | mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường) ban ngày |
dayboard | bảng hiệu chỉ đường ban ngày |
dayshape | dấu báo hiệu ngày (hình dạng treo trên tàu ban ngày để báo hiệu tàu đang thả neo, mắc cạn v..v.) |
Do you read me? | bạn có hiểu tôi không? |
doger | tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé) |
dry suit | đồ bận chống lạnh khi vào nước |
electrical panel | bảng điện, panen điện |
eye splice | nút nối bện (nối hai đầu dây bằng cách bệnh sợi với nhau); nút nối dây; mắt nối dây |
fenderboard | bảng đệm chắn |
fenfer | đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...) |
GPS/Plotter | loại GPS có vẽ bản đồ |
group-occulting light | nhóm đèn có pha tốivới giai đoạn sáng bằng hoặc lâu lớn hơn giai đoạn tối |
hand bearing compass | la bàn định hướng loại cầm tay; la bàn cầm tay |
hawsepipe | ống dẫn (làm bằng kim loai để dẫn dây thả neo) |
helm | tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái |
impeller | bánh công tác |
lubber line | lằn gạch trên hộp la bàn |
magnetic compass | la bàn từ, la bàn nam châm |
mark | bảng hiệu, mục đích |
night sun | ánh mặt trời ban đêm |
polyethylene float line | loại dầy nổi trên mặt nước làm bằng |
preferred channel mark | bản hiệu chỉ ngõ đi được ưa thích hơn |
pyrotechnics | thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa |
radionavigation | định vị trí hàng hải bằng sóng ra-đi-o |
rudder | bánh lái |
rudder stock | cán/chuôi bánh lái |
running lights | ngọn đèn ban đêm trên tàu |
Sampson post | trụ đỡ các đòn thăng bằng hoặc để cột dây kéo tàu, neo tàu |
satellite navigation | sự điều hướng bằng kỹ thuật vệ tinh |
sling | treo bằng dây cáp; dây quàng; cáp móc |
smoke and illumination signal | ra dấu hiệu bằng khói và rọi sáng |
square daymarks | báo hiệu ban ngày hình vuông |
stay | néo (cột buồm) bằng dây |
steerage | sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu); khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất) |
steering wheel | bánh lái |
stove (gimbaled) | lò đốt (có hình la bàn) |
tackle | cột bằng dây dợ |
tiller | tay bánh lái (tàu, thuyền...) |
triangular daymark | báo hiệu ban ngày hình tam giác |