English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
cavitationsủi bong bóng
coamingmiếng dựng đứng và bọc quanh chỗ mở ra trên bong tàu (miệng hầm) để nước không vào được
genoalá buồm tam giác to (ở mũi tàu, thuyền và khi căng ra sẽ lấn vào bóng của buồm chánh)
hoistsự kéo lên; sự nhấc bổng lên
kapokbông gạo dùng độn bên trong đệm (để lót ghế ngồi trên tàu, đệm ngủ)
pitchtrạng thái bòng bềnh do sóng gây ra từ đầu tàu đến đuôi tàu
wind shadowbóng gió

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership