English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
choplàn sóng nhỏ và có độ dốc
combination buoyphao đường tổng hợp(gồm có âm thanh và chớp đèn)
lightning protectionbảo vệ khỏi tía chớp (từ bầu trời)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership