English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
European Union Certificatechứng nhận của khối Âu Châu
interfacebề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
radio watchcoi chừng/trực tín hiệu ra-đi-o
re-flash watchcoi chừng bốc cháy lại
rhumb linecác đường mà chúng cắt qua tất cả các kinh tuyết với cùng một góc
slack (to)nới lỏng; làm chùng (dây)
towing watchngười coi chừng trong lúc kéo tàu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership