English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
aloftở trên cao; trên cột buồm
auxiliary enginemáy động cơ phụ
back and fill (through a tight channel)quay tàu tại chỗ (qua con kênh hẹp)
backstaydây néo sau (néo cột buồm)
ballastbì; đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không hàng)
batten down!đóng cửa hầm lại (để chuẩn bị cho sắp vấn đề)
beaconmốc hiệu; cột mốc
berthchỗ tàu thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
bitttrụ rất chắc trên tàu để cột dây vào (để thả neo, hoặc kéo một tàu khác)
bitter endđầu dây chỗ cột vào trụ thả neo hoặc trụ kéo
bollarcọc buộc tàu thuyền
boom vang (rigid)hệ thống dây kéo điều chỉnh cánh buồm chánh và chỉnh độ cong
breakercái ngắt điện, cái công tắc
breakerline tuyến đường ngắc điện; tuyến của cống tắc
breast line traversinodây đậu tàu cột thẳng góc với hông tàu
bridledây cột thuyền
cast offcho đi; tháo dây cột cho tàu đi
catenarydây xích; độ cong của dây thả neo
celestial navigationđi biển bằng cách coi vào vị trí các ngôi sao; đi bằng đường sao
channel (nav.)con kênh; eo biển
chockvật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống
choplàn sóng nhỏ và độ dốc
cleatcọc đầu dây; khóa căng đầu dây
coach roofnóc cabin, nóc toa, vòm
coamingmiếng dựng đứng và bọc quanh chỗ mở ra trên bong tàu (miệng hầm) để nước không vào được
Coast Guard approvedđược Tổ Chức Bảo Vệ Miền Ven Biển chấp thuận
cockpitbuồng lái
coil downxoắn/quấn dây thừng theo vòng tròn
cold frontfrông lạnh; mặt ngoài lạnh
colorscác màu sắc
comberđợt sóng lớn cuồn cuộn; máy chải
combination buoyphao đường tổng hợp(gồm âm thanh và chớp đèn)
combustionsự đốt cháy; sự cháy
companionwayngõ xuống khoang tàu, cầu thang xuống khoang tàu
companionway hatchnắp đóng ngõ xuống khoang tàu
compartmentngăn kín (nước không rỉ qua được)
compassla bàn
connectionnối tiếp; vật nối; chỗ nối
conventional direction of buoyagechiều theo quy ước của phao nổi cooling (water, air) làm mát (nước, khí)
coordinatetọa độ
corner method (SAR)cách thức tìm theo góc (cho việc tìm kiếm và cứu vớt người)
COSPAS-SARSATSystem hệ thống quốc tế dùng kỹ thuật vệ tinh để phát hiện được tín hiệu tai họa, tìm kiếm và cứu vớt
cotter pinkim ghim kẹp xẹt
coursehướng; chiều hướng; đường lối
covevòm; vịnh nhỏ; vũng
coverage factor (C)yếu tố bao gồm (C) (dùng trong việc tìm kiếm và cứu vớt)
cowlscác ống thông khí (giống như cái chụp ống khói)
coxswainthuyền trưởng
crabcon cua; cào xé; vồ quắp; công kích
cutter (type of sailboat)thuyền một cột buồm
daybeaconmốc hiệu; cột mốc (dẫn đường) ban ngày
deck stepped mastloại cột buồm được đóng vào boong tàu
deep V hullthân tàu hình chữ V sâu
diesel engineđộng cơ điêzen
dismastingmất/không còn cột bườm
Do you read me?bạn hiểu tôi không?
dolphincá heo mỏ; cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao
elf-draining cockpitloại buồng lái tự thoát nước
engineđộng cơ
engine batterybình điện động cơ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership