Source | Target | aft | ở cuối tàu, ở đuôi tàu |
batten down! | đóng cửa hầm lại (để chuẩn bị cho sắp có vấn đề) |
beam | sườn ngang của sàn tàu; sống neo |
bolt rope | đường may dọc theo rìa của vải buồm |
breaker | line tuyến đường ngắc điện; tuyến của cống tắc |
bridge (on a ship) | đài chỉ huy của thuyền trưởng |
bullnose | loại mũi tàu cùng, giống như mũi bò |
catenary | dây xích; độ cong của dây thả neo |
center of gravity | trung tâm của trọng lực |
center point method, circular area (SAR) | cách tìm kiếm từ điểm trung tâm, khu vực đi vòng quanh (cho việc tìm kiếm và cứu người) |
center point method, rectangular area, bearing and distance (SAR) | cách tìm kiếm từ điểm trung tâm, khu vực đi hình chữ nhật, vị trí phương hướng và khoản cách (cho việc tìm kiếm và cứu người) |
chine | góc của đáy thân tàu |
clevis pin | khóa ghim xuyên; khóa hình cung |
comber | đợt sóng lớn cuồn cuộn; máy chải |
conventional direction of buoyage | chiều theo quy ước của phao nổi cooling (water, air) làm mát (nước, khí) |
corner method (SAR) | cách thức tìm theo góc (cho việc tìm kiếm và cứu vớt người) |
COSPAS-SARSAT | System hệ thống quốc tế dùng kỹ thuật vệ tinh để phát hiện được tín hiệu tai họa, tìm kiếm và cứu vớt |
coverage factor (C) | yếu tố bao gồm (C) (dùng trong việc tìm kiếm và cứu vớt) |
crab | con cua; cào xé; vồ quắp; công kích |
current (ocean) | dòng (nước biển) |
cutter (type of sailboat) | thuyền một cột buồm |
cuttle (to) | làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào |
dead man's stick (static discharge wand) | cây gậy của người chết (cây dùng để tháo tĩnh điện) |
dead reckoning | điểm đoán định (vị trí của tàu) |
depth finder (sounder) | đụng cụ đo chiều sâu (máy phát âm thanh) |
direction of current | hướng của dòng nước |
direction of waves, swells, or seas | hướng của sóng, sóng biển động, nước biển |
dolphin | cá heo mỏ; cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao |
downwind | (tàu chạy) cùng theo chiều gió |
drop pump | bỏ rớt đồ bơm; bơm cấp cứu |
ebb current | dòng triều xuống |
eddy | xoáy nước; gió lốc; khói cuộn |
Emergency Locator Transmitter (ELT) | cái truyền tính hiệu định chỗ cấp cứu (ELT) |
engine power | công sức của động cơ |
European Union Certificate | chứng nhận của khối Âu Châu |
eye of the wind | mắt của gió |
fake down | một cách cuộn dây cáp (để gỡ ra nhanh và dây không bị xoắn) |
fenfer | đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...) |
flood current | dòng nước lũ |
foot (of a sail) | chân/cạnh đáy của cánh buồm |
furl (to) | kéo tới; cuốn tới; lăn tới |
genoa | lá buồm tam giác to (ở mũi tàu, thuyền và khi căng ra sẽ lấn vào bóng của buồm chánh) |
hand lead | dây dẫn đo (có cột một cụt chì và đánh dấu các khoảng chiều dài) |
hatch | cửa sập; cửa hầm |
hatch cover | tấm che cửa hầm |
hull integrity | tình trạng nguyên vẹn của thân tàu |
in-mast furling | cuộn (vải buồm) vào trong cột buồm |
jammer | dụng cụ ngăn chuyển tính hiệu |
junction aid | chỉ dẫn đánh dấu chỗ gặp nhau của các con kênh, tuyến hàng hãi, v..v.. |
landmark boundaries method (SAR) | cách thức tìm và cứu người (SAR) trong các phạm vi giới hạn của mốc khu vực |
length on the water line (LWL) | chiều dài của phần tàu nằm trong nước |
life ring (ring buoy) | phao cứu sinh (phao tròn) |
lifeline | dây ràng cứu sinh |
light rthythms | nhịp điệu của đèn hàng hải |
light sector | khu vực chiếu sáng của đèn |
logbook | sổ ghi các sự kiện trên chuyến đi của tàu |
longshore current | dòng biển chảy dọc theo bờ biển |
Loran C | tín hiệu Lo-Ran C : hệ thống tính hiệu rađiô trên trái đất đùng tầng số thấp và truyền ra liên tục để xác định vị trí và vận tốc của máy thu |
luff up | hướng mũi thuyền buôm vào chiều gió cho mép trước của buồm vỗ đen đét |
marine sanitation device (MSD) | dụng cụ cảithiện vệ sinh hàng hải |