English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
allisionsự đến gần
cast irongang
closinggần tới; đóng lại
dead man's stick (static discharge wand)cây gậy của người chết (cây dùng để tháo tĩnh điện)
folding propellerloại chân vịt gập lại
fuel gaugecái đo lường mức xăng
gaff rigloại thuyền buồm có cánh buồm căng thành ra 4 góc
galleybếp (ở dưới tàu)
gas lockercái khóa khí đốt
gasoline engineđộng cơ xăng
head up! (heads up)hướng thuyền buồm vào chiều gió (và kéo cánh buồm gần lại khoảng giữa)
junctionchỗ gặp nhau
junction aidchỉ dẫn đánh dấu chỗ gặp nhau của các con kênh, tuyến hàng hãi, v..v..
kapokbông gạo dùng độn bên trong đệm (để lót ghế ngồi trên tàu, đệm ngủ)
leechcạnh buôm/mép buồm về phía đuôi tàu (cạnh không có gì gắn vào)
lubber linelằn gạch trên hộp la bàn
luffmép trước (của buồm); sự lái theo gần đúng chiều gió
parallel approachđến gần/tiến đến song song
pitchtrạng thái bòng bềnh do sóng gây ra từ đầu tàu đến đuôi tàu
plankinggắn ván dọc theo thân tàu
rooster tailsóng tàu có hình đuôi gà (gây ra do tàu máy chạy quá tốc)
sea chest gate valvevan cửa hõm chứa nước biển
throttlebộ tiết lưu, bộ điều chỉnh, cái lên ga
throttle leverbẩy lên ga; tay đòn lên ga
water gaugemáy/cái đo mực nước

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership