Source | Target | astern | ở phía sau tàu; ở phía lái tàu; lùi; giật lùi |
automatic pilot | dẫn lái tự động |
batten down! | đóng cửa hầm lại (để chuẩn bị cho sắp có vấn đề) |
catamaran | bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại) |
closing | gần tới; đóng lại |
cockpit | buồng lái |
crash stop | ngừng đâm sầm vào; ngưng sầm lại |
elf-draining cockpit | loại buồng lái tự thoát nước |
folding propeller | loại chân vịt gập lại |
fore and aft | từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu |
forestay | dây néo (để cột buồm không bị ngã ngược lại) |
head up! (heads up) | hướng thuyền buồm vào chiều gió (và kéo cánh buồm gần lại khoảng giữa) |
heave to | một cách ngừng thuyền buồm lại |
helm | tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái |
in irons | bị xiềng (trường hợp mũi thuyền buồm nằm thẳng vào hướng gió và mất khảnăng lái) |
luff | mép trước (của buồm); sự lái theo gần đúng chiều gió |
navigable channel | eo biển đi lại được |
navigable waters | vùng biển đi lại được |
navigation | nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông; tàu bè đi qua lại |
radar reflector | hệ thống dội lại sóng ra-đa |
reefing (a sail) | cuốn mép buồm lại |
reefing points | điểm để cuốn mép buồm lại |
re-flash watch | coi chừng bốc cháy lại |
roller furling | trụclăn để cuộn lại |
roller reefing boom | loại xào căng buồm có trục lăn để cuốn mép buồm lại |
rudder | bánh lái |
rudder stock | cán/chuôi bánh lái |
shelter | phòng, cabin (người lái) |
stand on vessel | tàu vẫn giữ nguyên tay lái |
steerage | sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu); khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất) |
steerageway | cách thức lái, tốc độ tối thiểu của tàu so với nước |
steering wheel | bánh lái |
stem the forces | đi ngược dòng/gió; chặn lại các lực |
switch | thay đổi; ngưng lại |
tiller | tay bánh lái (tàu, thuyền...) |
underhung rudder | tấm lái treo nhô ra |
weather helm | sự lái theo gió (vị trí tay lái) |