English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
asternở phía sau tàu; ở phía lái tàu; lùi; giật lùi
automatic pilotdẫn lái tự động
batten down!đóng cửa hầm lại (để chuẩn bị cho sắp có vấn đề)
catamaranbè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
closinggần tới; đóng lại
cockpitbuồng lái
crash stopngừng đâm sầm vào; ngưng sầm lại
elf-draining cockpitloại buồng lái tự thoát nước
folding propellerloại chân vịt gập lại
fore and afttừ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
forestaydây néo (để cột buồm không bị ngã ngược lại)
head up! (heads up)hướng thuyền buồm vào chiều gió (và kéo cánh buồm gần lại khoảng giữa)
heave tomột cách ngừng thuyền buồm lại
helmtay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái
in ironsbị xiềng (trường hợp mũi thuyền buồm nằm thẳng vào hướng gió và mất khảnăng lái)
luffmép trước (của buồm); sự lái theo gần đúng chiều gió
navigable channeleo biển đi lại được
navigable watersvùng biển đi lại được
navigationnghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông; tàu bè đi qua lại
radar reflectorhệ thống dội lại sóng ra-đa
reefing (a sail)cuốn mép buồm lại
reefing pointsđiểm để cuốn mép buồm lại
re-flash watchcoi chừng bốc cháy lại
roller furlingtrụclăn để cuộn lại
roller reefing boomloại xào căng buồm có trục lăn để cuốn mép buồm lại
rudderbánh lái
rudder stockcán/chuôi bánh lái
shelterphòng, cabin (người lái)
stand on vesseltàu vẫn giữ nguyên tay lái
steeragesự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu); khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất)
steeragewaycách thức lái, tốc độ tối thiểu của tàu so với nước
steering wheelbánh lái
stem the forcesđi ngược dòng/gió; chặn lại các lực
switchthay đổi; ngưng lại
tillertay bánh lái (tàu, thuyền...)
underhung ruddertấm lái treo nhô ra
weather helmsự lái theo gió (vị trí tay lái)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership