English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bargesà lan
before the windtrước làn gió
choplàn sóng nhỏ và có độ dốc
cold frontfrông lạnh; mặt ngoài lạnh
dry suitđồ bận chống lạnh khi vào nước
free communication with the seanước biển ra vô thoải mái (trong trường hợp tàu bị lăn tròng trành)
furl (to)kéo tới; cuốn tới; lăn tới
genoalá buồm tam giác to (ở mũi tàu, thuyền và khi căng ra sẽ lấn vào bóng của buồm chánh)
handrailtay vịn, lan can
landmarkmốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền); mốc ranh giới, giới hạn
landmark boundaries method (SAR)cách thức tìm và cứu người (SAR) trong các phạm vi giới hạn của mốc khu vực
lubber linelằn gạch trên hộp la bàn
rollertrục lăn/con lăn
roller reefing boomloại xào căng buồm có trục lăn để cuốn mép buồm lại
rough barlằn sóng lớn
sheavepuli, lòng rọc, con lăn có rãnh
sheet travelerkhuôn lăn dây buồm
taffraillan can quanh đuôi tàu, thuyền
wakelằn tàu
wet suitbộ đồ lặn, quần áo lặn
wind-chill fatortác nhân gió ớn lạnh

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership