English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
gunwalemép (thuyền, tàu)
luffmép trước (của buồm); sự lái theo gần đúng chiều gió
luff uphướng mũi thuyền buôm vào chiều gió cho mép trước của buồm vỗ đen đét
reefmép buồm
reefing (a sail)cuốn mép buồm lại
reefing linesđường dây cuốn mép buồm
reefing pointsđiểm để cuốn mép buồm lại
roller reefing boomloại xào căng buồm có trục lăn để cuốn mép buồm lại
square knot (reef knot)nút vuông (nút mép buồm/nút thắt)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership