English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
air draftphần tàu từ mặt nước trở lên
binocularsống nhòm hai mắt
cold frontfrông lạnh; mặt ngoài lạnh
conventional direction of buoyagechiều theo quy ước của phao nổi cooling (water, air) làm mát (nước, khí)
dismastingmất/không còn cột bườm
eyecon mắt
eye of the windmắt của gió
eye splicenút nối bện (nối hai đầu dây bằng cách bệnh sợi với nhau); nút nối dây; mắt nối dây
flemish (down)vòng dây thành hình xoắn ốc trên mặt phẳng
freeboardphần tàu nằm trên mặt nước
front (meteo)frông; hàng trước; mặt ngoài
Greenwich mean timegiờ theo mặt trời tại Greenwich, London, giờ GTM
in ironsbị xiềng (trường hợp mũi thuyền buồm nằm thẳng vào hướng gió và mất khảnăng lái)
interfacebề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
night sunánh mặt trời ban đêm
planning hullthân tàu loại lên mặt phẳng được
polyethylene float lineloại dầy nổi trên mặt nước làm bằng
red, right, returnmàu đỏ, bên mặt, trở về
retroflective materialchất có tính phản quang
sextantkính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt
starboard hand markdấu hiệu bên mặt
stem pad-eye (trailer eye bolt)mắt đệm ở mũi tàu (bu-lông mắt moóc)
surface swimmerngười bơi trên mặt nước
topsidephần nổi trên mặt nước của chiếc tàu; trên boong tàu
wind's eyecon mắt của gió

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership