English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
buoyancysức nổi
characteristic (ATON)đặc điểm; đặc thù (của các pháo nổi chỉ đường)
connectionnối tiếp; vật nối; chỗ nối
conventional direction of buoyagechiều theo quy ước của phao nổi cooling (water, air) làm mát (nước, khí)
displacement hullloại thân tàu nổi chiếm một khoảng chỗ sâu trong nước
easelàm bớt căng; mở, nới
eye splicenút nối bện (nối hai đầu dây bằng cách bệnh sợi với nhau); nút nối dây; mắt nối dây
floating aid to navigationchỉ dẫn nổi
gooseneckkhớp xuyên hình cổ ngỗng (để nối sào căng buồm vào cột buồm chánh)
hull-deck jointchỗ nối thân và sàng tàu
long splicenối bện dài
noisetiếng ồn ào
on scenetới nơi; tại nơi đang xảy ra
Personal Flotation Devicedụng cụ nổi cá nhân
polyethylene float lineloại dầy nổi trên mặt nước làm bằng
rigid inflatable boat (RIB)tàu phao, tàu bơm nổi
sea anchorneo nổi; neo phao (cản kéo); phao neo
slack (to)nới lỏng; làm chùng (dây)
splicesự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện
topsidephần nổi trên mặt nước của chiếc tàu; trên boong tàu
vanghệ thống dây nâng đỡ nối giữa cột buồm và sào căng buồm

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership