English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
rollsóng cuồn cuộn/lộn vòng
rollertrục lăn/con lăn
roller furlingtrụclăn để cuộn lại
roller reefing boomloại xào căng buồm có trục lăn để cuốn mép buồm lại

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership