English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
breakawaytách ra; rời ra
foulhôi thối; tắc nghẽn; rối (dây thừng); nhiều lỗi
Incident Command System (ICS)Hệ Thống Mệnh Lệnh Khi Rắc Rối (ICS)
rogernhận được rồi/nghe rồi
smoke and illumination signalra dấu hiệu bằng khói và rọi sáng
squallcơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi)
Williamson turnvòng quay Williamson (quay trở để cứu người rơi xuống nước)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership