English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
braided ropedây thừng bím
cam cleatkhóa kẹp dây thừng
coil downxoắn/quấn dây thừng theo vòng tròn
cuttle (to)làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào
fidgiùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau); thanh (gỗ, sắt ) chống cột buồm
foulhôi thối; tắc nghẽn; rối (dây thừng); nhiều lỗi
holding tankthùng chứa
marlinehàng hải, thừng bện, sợi đôi
rigcách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)
sheepshank knotnút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
sheetdây thừng, xích (để căng buồm); dây lèo (để điều chỉnh buồm)
shroudscác dây thừng chằng giữ cột buồm
splicesự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện
tankthùng, két, bể (chứa nước, dầu...)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership