English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
battenthanh gỗ giữ; thanh gỗlót (trong cánh buồm, thời nay thường làm bằng chất nhựa)
foulhôi thối; tắc nghẽn; rối (dây thừng); nhiều lỗi
heavy weatherthời tiết u ám
in stepđồng thời; đồng bộ
inflatablecó thể bơm phồng, có thể thổi phồng
inverter (mech)máy đổi dùng kỹ thuật quay tay (hồi thời trước)
port tackgió thổi vào bên trái của tàu
tackđường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền; dây néo góc buồm
Universal Coordinated Time (UCT)thời gian phối hợp toàn cầu (UCT)
wind driven currentdòng do gió thổi

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership