English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bear offđi lệch qua hướng khác (để tránh chướng ngại)
free communication with the seanước biển ra vô thoải mái (trong trường hợp tàu bị lăn tròng trành)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership