English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
flashloé sáng; làm lóe ra; ánh sáng loé lên; tia; loé sáng; vụt sáng; chiếu sáng
lightning protectionbảo vệ khỏi tía chớp (từ bầu trời)
strobe lightđèn nhấp nháy (có tia sáng cực mạnh)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership