English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bathing laddercầu thang tắm
blockkhối; táng; tấm kê
center of gravitytrung tâm của trọng lực
center point method, circular area (SAR)cách tìm kiếm từ điểm trung tâm, khu vực đi vòng quanh (cho việc tìm kiếm và cứu người)
center point method, rectangular area, bearing and distance (SAR)cách tìm kiếm từ điểm trung tâm, khu vực đi hình chữ nhật, vị trí phương hướng và khoản cách (cho việc tìm kiếm và cứu người)
dogertấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé)
draftlượng nước rẽ; lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)
genoalá buồm tam giác to (ở mũi tàu, thuyền và khi căng ra sẽ lấn vào bóng của buồm chánh)
hank (jib)vòng sắt, vòng dây (để móc lá buồm tam giác)
hatch covertấm che cửa hầm
jibbuồm tam giác
rangetầm truyền đạt
sirencòi tầm, còi báo động; nữ thần mình người đuôi cá; mỹ nhân ngư (trong thần thoại Hy lạp)
stemtấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
transomkết cấu đuôi (đóng tàu); tấm đuôi
triangular daymarkbáo hiệu ban ngày hình tam giác
underhung ruddertấm lái treo nhô ra

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership