English to Vietnamese glossary of nautical terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
companionwayngõ xuống khoang tàu, cầu thang xuống khoang tàu
companionway hatchnắp đóng ngõ xuống khoang tàu
davitcần trục neo; cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)
dinghyxuồng nhỏ
downwashép không khí xuống (gây ra bởi khí động lực)
ebbrút, xuống (triều)
ebb currentdòng triều xuống
neap tidecon nước xuống thấp
swim platformbật lên xuống bơi lội
tie downcột xuống; neo chống nhổ
troughvùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng); học vùng áp suất thấp
Williamson turnvòng quay Williamson (quay trở để cứu người rơi xuống nước)
yawlthuyền yôn, thuyền hai cột buồm xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership