DOWNLOAD TRANSLATION MEMORY IN .TMX FORMAT!
[ DOWNLOAD ]
Login
Sign up
Sell translation memory
Membership
►
Download database of translation agencies
◄
-
0
180°
2
3
4
6
16
45
270
60%
8
68
90
:
;
Biển
Bo-Pho
Bảo
Bề
C
Cho
Châu
Chê-Cop
Chức
Các
Cáo
Cứu
Dụng
ELT
EPIRB
GPS
GTM
Giao
Giúp
Giấu
Greenwich
Hiệu
Hoa
Hy
Hàng
Hải
Hệ
I/O
ICS
Khi
Khu
Kiếm&Cứu
Kỳ
Lo-Ran
London
Luật
Lưu
Lướt
Lệnh
MK-79
Miền
Mệnh
N-Dura
Nhân
Phát
Quy
Rắc
Rối
Rộng
S
SAR
SITREP
System
Sóng
Thanh
Thuyền
Thông
Thống
Thủy
Trợ
Tàu
Tìm
Tổ
U
UCT
USWMS
UTB
V
VHF/HF
Ven
Venturi
Việc
Ván
Vệ
Vị
Vớt
Williamson
air
an
ba
ban
bao
biến
biển
biển;
biệt
bong
boong
bu
bu-lông
bugi
bulông
buôm
buôm/mép
buồm
buồm/nút
buồm;
buồn
buồng
buộc
buộc;
bàn
bánh
báo
bãi
bão
bè
bè;
bên
bên;
bênh;
bì;
bình
bím
bò
bòng
bó
bóng
bông
bơi
bơm
bơm;
bơmnước
bước
bườm
bạn
bạt
bản
bảng
bảo
bất
bầu
bẩn
bẩy
bận
bập
bật
bắn
bằng
bến
bếp
bề
bềnh
bể
bể/thùng
bệ
bện
bệnh
bị
bọc
bọt
bỏ
bốc
bốn
bồn
bổng
bộ
bộ/tập
bớm/máy
bớt
bờ
bởi
bục
bức
ca-bin
cabin
cabin;
cacbuaratơ;
can
cao
cao;
che
chi
chia
chiếc
chiếm
chiến
chiếu
chiều
cho
chong
chu
chung
chuyến
chuyển
chuông
chuông;
chuẩn
chài
chánh
cháy
cháy;
châm
chân
chân/cạnh
châo
chèn
chèo
chêm
chì
chìm
chìm;
chính
chính;
chóng
chót
chùng
chúng
chướng
chạm
chạy
chải
chảy
chảy;
chấn
chấp
chất
chắc
chắn
chằng
chặn
chặt
chế
chết
chỉ
chỉa
chỉnh
chịu
chọn
chỏm;
chống
chống;
chỗ
chớp
chờ
chụp
chụp/vịn
chứa
chứng
chừng
chừng/trực
chữ
chữa
coi
collar
con
cong
cooling
cua;
cung
cuối
cuốn
cuồn
cuộn
cuộn/lộn
cuộn;
càng
cào
cá
cá;
các
cách
cái
cán/chuôi
cánh
cáo
cáp
cáp;
cát
câu
cây
còi
còn
còng
có
công
cùm;
cùng
căng
căng;
cũ
cơ
cơn
cư
cạn
cạnh
cả
cảithiện
cản
cảng
cấp
cấu
cầm
cần
cầu
cắt
cẳng
cọ
cọc
cố
cố/danh
cống
cốt
cồn
cồng
cổ
cột
cụ
cục
cụt
của
cứu
cừu
cửa
cực
danh
dao
degree
diện
do
dài
dành
dâng
dây
dây;
dãy
dò
dòng
dòng/gió;
dù
dùng
dư
dương
dưới
dưỡng
dạng
dạt
dạt;
dấu
dầu
dầy
dẫn
dẫn/bu
dằn
dặm
dẹp
dễ
dệt
dỉnh
dịch
dọc
dốc
dồn
dội
dợ
dụng
dự
dựng
eo
fron
frông
frông;
ga
ga;
gang
ghi
ghim
ghép
ghìm
ghế
gia
giai
gian
giao
giác
giám
giãn
gió
gió;
giùi
giúp
giường
giạt
giả
giải
giảm
giật
giằng
giỏ
giống
giới
giờ
giữ
giữ;
giữa
gà
gây
gì
gìn
góc
góc;
gương
gạch
gạo
gần
gần/tiến
gập
gậy
gắn
gặp
gọi
gốc
gồm
gỗ
gỗ;
gỗlót
gởi
gỡ
hai
hay
heo
hiểm
hiểu
hiện
hiệu
hiệu;
hoa
hoa;
hoà
hoạch
hoạt/lái
hoặc
huy
huýt
huống
hàm
hàng
hàng/tủ
hành
hào
hãi
hãm
hình
hòn
hóa
hôi
hông
hõm
hơi
hơn
hướng
hướng;
hưởng
hạ
hại
hạn
hạng
hải
hầm
hậu
hẹp
hết
hệ
họa
họa;
học
hồ
hồi
hỗ
hộp
hợp
hợp;
hủy
khai
khi
khiển
kho
khoang
khoản
khoảng
khu
khung;
khuyên
khuôn
khác
khách
khâu
khí
khóa
khói
không
không?
khúc
khơi
khơi;
khảnăng
khẩn
khỏi
khối
khối;
khớp
khớp;
khởi
kia
kim
kinh
kiếm
kiếm;
kiến
kiểm
kiểu
kiện
kèm
kéo
kép
két
kê
kê;
kênh
kênh;
kêu
kích
kín
kính
kẹp
kế
kết
kịp
kịp/đuổi
kỳ
kỹ
la
lan
lao
leo
light
line
liên
liền
liệu
liệu/xăng
load
loai
lon
lon;
long
loé
loại
luồn
luồng
ly
làm
làn
lá
lái
láp
lâm
lâp
lâu
lèo
lên
lên;
lìa
lò
lòng
lóe
lót
lõm
lùi
lùi;
lúc
lý
lăn
lăn/con
lũ
lơn
lưu
lưới
lướt
lường
lượng
lạc
lạch
lại
lạnh
lạnh;
lạp
lấn
lấy
lật
lắp
lằn
lặn
lệ/các
lệch
lọc
lọng
lỏng
lỏng;
lốc;
lối
lỗ
lỗi
lội
lớn
lớn;
lớp
lục
lụt;
lửa
lửa;
lực
may
miếng
miệng
moóc
mà
màu
mái
mát
máy
máy/cái
máy/đồng
mây
mép
mình
móc
móng
mô
môi
mõi
mù
múi
mũi
mũi;
mưa
mương
mương;
mạn
mạng
mạnh
mất
mất/không
mẫu
mắc
mắt
mặt
mệt
mọt
mỏ
mỏ;
mỏng
mốc
một
mở
mục
mủi
mức
mực
mỹ
nam
nay
neo
neo;
ngang
ngang;
nghẽn;
nghề
ngoài
ngoại
nguy
nguyên
ngành
ngày
ngã
ngôi
ngôn
ngõ
ngăn
ngăn;
ngư
ngưng
người
ngược
ngại
ngầm;
ngập
ngắc
ngắn
ngắt
ngọn
ngọn;
ngồi
ngỗng
ngột
ngờ
ngủ
ngừng
ngữ
ngựa
nhan
nhanh
nhau
nhiên
nhiều
nhiễu
nhiệm
nhiệt
nhà
nháy
nhân
nhòm
nhóm
nhô
như
nhường
nhấc
nhấp
nhất
nhận
nhật
nhắp
nhẹ
nhịp
nhọn;
nhỏ
nhỏ;
nhồi
nhổ
nhớt
những
nhựa
này
nâng
ném/vứt/liệng
néo
nêm;
nó
nóc
nóc;
nón
nóng
nông;
nùi
nút
năng
nơi
nơi;
nước
nước/thông
nước;
nạp
nắp
nằm
nặng
nền
nối
nối;
nổi
nổi;
nới
nửa
nữ
panen
pha
phao
phung
phà
pháo
phát
phân
phía
phòng
phóng
phù
phương
phạm
phải
phản
phần
phận
phẳng
phễu
phối
phồng
phụ
phụt
phủ
puli
qua
qua;
quan
quang
quanh
quay
quy
quàng;
quá
quân
quét
quạt
quả
quấn
quần
quắp;
quẹo
quốc
ra
ra-đa
ra-đi-o
ra-đi-ô
ra;
radio
ranh
rađio
rađiô
rà
ràng
ráp
ráp;
rãi
rãnh
rìa
rõ
rút
rơi
rất
rầm
rẻ
rẽ
rẽ;
rỉ
rọc
rọi
rối
rồi
rồi/nghe
rộng
rớt
rờ
rời
rữa
sai
sang
sao
sao;
sau
sau;
sinh
siết
siết;
so
song
suất
suốt
sà
sàn
sàng
sào
sách
sáng
sáng;
sát
sát;
sâu
sóng
sóng;
sónglướt
sót
sông
sông;
sĩ
sơ
sương
sườn
sầm
sập;
sắc
sắp
sắt
sẵn
sẽ
số
sống
sổ
sợi
sục
sủi
sứ
sức
sửa
sự
tai
tam
tay
tay;
thang
thanh
thay
theo
thiết
thiểu
thoát
thoại
thoải
thu
thuyềm
thuyền
thuyền;
thuận
thuật
thuộc
thuỷ
thành
thái
tháo
thân
thép
thêm
thì
thích
thòng
thông
thông;
thù
thùng
thăng
thước
thường
thạo
thả
thấp
thần
thập
thật
thắt
thẳng
thế
thể
thị
thối;
thống
thổi
thời
thời;
thợ
thủ
thủng
thủy
thứ
thức
thừng
thực
tia
tia;
tin
tinh
tiêm
tiêu
tiến
tiếng
tiếp
tiếp;
tiết
tiền
to
toa
toàn
toé
tram
trang
treo
triều
triều/nước
trong
trong/truyền
trung
truyền
trành
trái
tránh
trên
trên;
trình
trí
trí/điểm
trí;
tròn
tròng
trôi
trúc
trước
trước;
trường
trường;
trưởng
trượt
trạm
trạng
trận
trệch
trọng
trống
trời
trở
trợ
trụ
trụ;
trục
trục;cua
trụclăn
trữ
tung
tuyến
tuyết
type
tàu
tàu&có
tàu;
tác
tách
tán
táng;
táu
tâm
té
tên
tìm
tình
tía
tích
tín
tính
tôi
tùng/đồ
túi
tăng
tĩnh
tưa
tượng
tại
tạu
tải
tản
tấm
tất
tầm
tần
tầng
tắc
tắm
tế
tết
tọa
tố
tốc
tối
tốivới
tống
tổng
tới
tới;
tời
tục
tủ
tủ;
từ
tử
tự
u
v
va
vai
van
vest
vi
viên
việc
voi
vuông
và
và/hoặc
vào
vào;
vách
ván
vát
vãi
vé
vít;
vòm
vòm;
vòng
vô
vô;
võng
vùng
vĩ
vũng
vượt
vải
vấn
vần
vẫn
vận
vật
vắt
vẹn
vẽ
về
về;
vểnh
vệ
vị
vịn
vịnh
vịt
vồ
vỗ
vỗ;
với
vớt
vời
vỡ
vụ
vụt
vực
water
with
xa
xe
xi
xiên
xiềng
xoay
xoáy
xoắn
xoắn/quấn
xung
xuyên
xuyên;
xuôi
xuống
xuống;
xuồng
xào
xác
xát
xé;
xìlanh
xí
xích
xích;
xăng
xơ
xạ
xả
xảy
xẹt
xếp
xứng
xứng/bất
y
yôn
yếu
Âu
ào
ác
ám
ánh
áo
áp
âm
ép
ì
ít
úp
ý
Đa
Đánh
Đơn
Đường
Đồng
đa
đai
đang
đen
đi
đi!
đi;
đia
điezen
đinh
điêzen
điều
điểm
điểm;
điện
điện;
điệu
đo
đoán
đoạn
đuôi
đuối
đuờng
đài
đài/điểm
đàm
đào
đá
đám
đánh
đáy
đáy;
đâm
đã
đèn
đèn/dấu
đét
đê
đêm
đênh
đích
đòn
đóng
đôi
đùng
đúng
đăng
đĩa
đơ
đơn
đưa
đường
được
được;
đạo
đạt
đảo
đất
đấu
đầu
đầy
đẩy
đập
đậu
đậy
đắm
đắp
đằng
đẳng
đặc
đặt
đế
đến
đề
để
đệm
đỉnh
địa
định
đọc
đọng
đỏ
đối
đốt
đồ
đồ/kế
đồ/vật
đồng
đổ
đổi
đổi;
độ
độn
động
động;
đột
đỡ
đợt
đục
đụng
đứng
đứng;
đứt
đựng
ưa
ước
ảnh
ẩm
ốc
ống
ồn
ớn
ở
"toed
16
68
ATON
Aid
Aids
Almanac
Assistance
BS
Beacon
Beaufort
Board
Boat
Bosun’s
Broadcast
C
COSPAS-SARSAT
Certificate
Coast
Colregs
Command
Commander
Coordinated
Coordinator
Deck
Device
Do
ELT
EPIRB
Emergency
European
Flotation
GPS
GPS/Plotter
Global
Greenwich
Guard
I
I/O
ICS
Incident
Kit/MK-79
LOA
LWL
Lifeboat
Light
List
Local
Locator
Loran
MARB
MAYDAY
MEDEVAC
MLB
MSD
Marine
Mariners
Marking
Mission
Modified
Motor
N-Dura
Nautical
Navigation
Notice
OOD
OSC
Officer
On
POB
POD
Personal
Plimsoll
Position-indicating
Positioning
RACON
RADAR
RIB
RTV
Radio
Report
Rescue
Rules
S
SAR
SITREP
SMC
SRB
SRU
Sampson
Scale
Scene
Scheme
Search
Separation
Signal
Situation
State
Surf
Sweep
System
Time
Traffic
Transmitter
U
UCT
USWMS
UTB
Uniform
Union
Unit
Universal
Utility
V
VHF/HF
Venturi
Waterway
Width
Williamson
Wind
a
abaft
abeam
aboard
adrift
advection
aft
aground
ahead
aid
aids
air
alarm
allision
aloft
alternator
amidships
anchor
anchor's
anchorage
and
and/or
aneroid
apparent
approach
approved
area
arrester
astern
athwartship
attidute
automatic
auxiliary
aweigh
back
backing
backstay
ballast
bar
barge
barograph
barometer
basket
bathing
batten
battery
beacon
beam
bear
bearing
beating
before
bell
below
belt
bend
berth
bilge
bimini
binnacle
binoculars
bitt
bitter
block
board
boarding
boat
bollar
bolt
boom
boundaries
boundary
bow
bowline
bowsprit
box
bo’s’n’s
braided
breakaway
breaker
breaking
breakwater
breast
bridge
bridle
broach
broad
broadcast
bulkhead
bullnose
bunk
buoy
buoyage
buoyancy
buoys
by
cabin
cable
call
calling
cam
can
capacity
capsize
car
carburator
cardinal
cast
catamaran
catenary
cavitation
celestial
center
centerline
chafe
chafing
chain
chainplate
chair
change
channel
characteristic
charger
chart
chest
chine
chock
chop
circle
circular
clear
cleat
clevis
close
closeout
closing
clove
clutch
coach
coaming
cock
cockpit
coil
cold
colors
comber
combination
combustion
communication
companionway
compartment
compass
conical
connection
contact
control
conventional
coordinate
corner
cotter
course
cove
cover
coverage
cowls
coxswain
crab
craft
crash
crest
cringle
crossing
crucifix
current
cutter
cuttle
cylinder
danger
davit
daybeacon
dayboard
daymark
daymarks
dayshape
de-watering
dead
deck
deep
depth
desmoking
destroyer
detection
deviation
device
diameter
diesel
digital
dinghy
direction
discharge
dismasting
displacement
distance
distress
ditching
dock
doger
dolphin
douse
down
down!
downwash
downwind
draft
drain
drift
driven
drogue
drop
dry
duct
dynamic
dây
ease
ebb
eddy
eductor
effect
eight
electr
electrical
electricity
electronic
elf-draining
emergency
emissions
end
endurance
engine
ening
environmental
error
estimated
evacuation
exhaust
eye
factor
fairlead
fairway
faiways
fake
fall
fast
fatigue
fator
fenderboard
fenfer
ferry
fetch
fiberglass
fid
figure
fill
filter
finder
fire
fisherman's
fiting
fitting
fix
fixed
flame
flare
flash
flashing
flemish
float
floating
flood
floor
fluke
foam
fog
folding
foot
force
forces
fore
foredeck
forestay
form/folder
forward
foul
founder
four-stroke
frames
free
freeboard
frequency
from
front
fuel
fully
funnel
furl
furling
gaff
galley
gas
gasoline
gate
gauge
gear
genoa
gimbaled
gimbals
give-way
gong
gooseneck
grab
grabline
gravity
grommet
ground
group-flashing
group-occulting
gunwale
haft
hailer
half
halyard
hand
handle
handrail
hanging
hank
harbor
hardware
harness
hatch
hauled
hawsepipe
hawser
head
heading
heads
headway
heave
heave!
heaving
heavy
heel
height
helm
helmed
high
hitch
hoist
hoisting
holding
hole
holes
hook
horseshoe
hose
house
hull
hull-deck
hurricane
hypothermia
illumination
impeller
in
in"
in-mast
inboard
inboard/outdrive
incident
inflatable
information
injection
inlet
instrument
instruments
intake
integrity
interface
interference
inverter
iron
irons
isobars
isolated
jacket
jackline
jacob's
jam
jammer
jetty
jib
joint
junction
kapok
keel
keeping
ketch
kicker
kit
knot
knotmeter/log
ladder
landmark
lateral
latitude
layer
lazarette
lead
lee
leech
leeward
leeway
length
lever
life
lifeline
lift
light
lighthouse
lightning
lights
limber
line
lines
list
litter
locker
log
logbook
long
longitude
longitudinal
longshore
lookout
loud
low
lubber
luff
magnetic
mainsail
man
man's
marina
marine
mariners
maritime
mark
marker
markings
marks
marline
marlinspike
mast
masthead
material
me?
mean
mech
medical
meridian
messenger
meteo
method
microwave
mid-channel
mid-channels
mile
mirror
mizzen
mooring
moorings
motorsailer
mousing
mouth
nautical
nav
navigable
navigation
navy
neap
night
noise
normal
notice
nun
oars
occulting
ocean
of
off
offshore
oil
on
opening
or
out
outboard
outdrive
oven
over
overall
overdue
overhauling
overhead
overload
pacing
pad
pad-eye
painter
panel
parallax
parallel
part
passenger
pattern
pay
pedestal
pelorus
pennant
period
person
personal
phases
pier
piling
pilot
pin
pitch
pitchpole
planking
planning
plate
platform
plug
pocket
point
points
pole
polyethylene
port
position
post
power
preferred
preserver
preventer
primary
prime
probability
proceeding
prop
propeller
protection
protractor
pulpit
pump
purpose
pushpit
pyrotechnics
quarantine
quarter
radar
radiation
radio
radiobeacon
radionavigation
radome
raft
rail
rake
range
re-flash
re-float
reach
read
reader
reckoning
rectangular
red
reef
reefing
reflection
reflector
refraction
regulatory
rescue
retroflective
return
rhumb
rig
rigged
rigging
right
rigid
ring
rip
riprap
river
roach
rode
roger
roll
roller
roof
rooster
rope
rough
rs
rthythms
rubrail
rudder
rule
running
saddle
safe
sail
sailboat
salon
saloon
sanitation
satellite
scene
schooner
scope
scouring
screw
scupper
scuttle
sea
seabed
seamanship
search
seas
seaward
seaworthy
sector
secure
seize
selective
series
set
sextant
shackle
shadow
shaft
sheave
sheepshank
sheer
sheet
shelter
shift
ship
shoal
shock
short
shoulder
shrouds
sidelights
sign
signal
silence
sink
sinker
siren
situation
skeg
skiff
slack
slide
sliding
sling
slip
sloop
smoke
snap
sole
sound
sounder
sounding
space
spacing
spare
spark
spars
special
spell
spinnaker
splice
spreader
spring
squall
square
stanchion
stand
standard
standing
starboard
starter
static
station
stay
staysail
steerage
steerageway
steering
stem
step
stepped
stern
stick
stock
stokes
stop
storm
stove
stowage
strake
stranded
strap
strength
strobe
strut
stuffing
success
suit
sun
superstructure
surf
surface
survival
swell
swells
swim
swimmer
swimmer's
switch
symmetric/asymmetric
system
tachometer
tack
tackle
tactical
taffrail
tag
tail
tandem
tank
telltale
the
thimble
three-blad
throttle
through
thruster
thumbs
tidal
tide
tie
tight
tighten
tiller
time
to
toe
top
topmarks
topping
topside
tow
towing
track
trail
trailer
transducer
transformer
transom
traveler
traversino
trawler
triage
triangular
trim
trimaran
tripping
trough
true
turn
turnbuckle
two-blade
two-stroke
type
under
underhung
up
up!
valve
vane
vang
vari-nozzle
variation
ventilation
ventilator
vessel
vessels
waist
wake
wand
warm
wash
watch
water
waterline
waters
watertight
wave
waves
way
weather
wedge
well
wet
wheel
whipping
whistle
winch
wind
wind's
wind-chill
windlass
window
winds
windward
with
yaw
yawl
you
zone